Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visiting card




visiting+card
['vizitiη'kɑ:d]
Cách viết khác:
calling card
['kɔ:liη'kɑ:d]
danh từ
thiếp nhỏ in tên, địa chỉ, công ty... của mình để đưa cho khách hàng hoặc những người quen biết; danh thiếp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.