Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virelay




virelay
['virəlei]
Cách viết khác:
virelai
['vi'rilei]
danh từ
thơ điệp khúc hai vần
(thơ ca) thể thơ ngắn hai vần


/'virəlei/

danh từ
(thơ ca) thể thơ ngắn hai vần

Related search result for "virelay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.