Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viciously




phó từ
xấu xa, hằn học
sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
dữ dội, khắc nghiệt
xấu, đầy ác ý
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót



viciously
['vi∫əsli]
phó từ
xấu xa, hằn học
sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
(thông tục) dữ dội, khắc nghiệt
xấu, đầy ác ý
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.