(vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung v. of the second order chấn động cấp hai damped v. dao động tắt dần forced v. dao động cưỡng bức harmonic v. dao động điều hoà inaudible v. dao động không nghe thấy được lateral v. dao động ngang longitudinal v. dao động dọc natural v. dao động co lắc sinusoidal v. dao động sin standing v. dao động đứng sympathetic v. chấn động đáp lại torsional v. dao động xoắn
/vai'breiʃn/
danh từ sự rung động; sự làm rung động (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động amplitude of vibration độ biến chấn động forced vibration chấn động cưỡng bức free vibration chấn động tự do sự chấn động a vibration of opinion sự chấn động dư luận