|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vespertine
vespertine![](img/dict/02C013DD.png) | ['vespətain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) buổi chiều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vespertine star | | sao hôm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) nở về đêm (hoa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) ăn đêm (chim) |
/'vespətain/
tính từ
(thuộc) buổi chiều vespertine star sao hôm
(thực vật học) nở về đêm (hoa)
(động vật học) ăn đêm (chim)
|
|
|
|