|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vertex
vertex | ['və:teks] | | danh từ, số nhiều vertexes, vertices | | | đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất | | | the vertex of an angle | | đỉnh của một góc | | | (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao điểm của những đường thẳng tạo nên một góc) | | | (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm | | | (giải phẫu) đỉnh đầu | | | (thiên văn học) thiên đỉnh |
đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh v. of an angle đỉnh của một góc v. of a cone đỉnh của một tam giác neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
/'və:teks/
danh từ, số nhiều vertices đỉnh, chỏm, chóp, ngọn the vertex of an angle đỉnh của một góc (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm (giải phẫu) đỉnh đầu (thiên văn học) thiên đỉnh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertex"
|
|