|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verger
verger | ['və:dʒə] | | danh từ | | | (tôn giáo) người cai quản giáo đường | | | người cầm gậy giám mục | | | phó hiệu trưởng trường đại học |
/'və:dʤə/
danh từ (tôn giáo) người cai quản giáo đường người mang gậy linh mục phó hiệu trưởng đại học
|
|
|
|