|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vein
vein | [vein] | | danh từ | | | (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch | | | pulmonary veins | | tĩnh mạch phổi | | | (thực vật học) gân lá | | | (động vật học) gân cánh (sâu bọ) | | | vân (đá, gỗ) | | | (ngành mỏ) mạch | | | a vein of coal | | mạch than | | | nguồn cảm hứng | | | the poetic vein | | nguồn thơ | | | to be in vein of doing something | | đang thử muốn làm việc gì | | | (nghĩa bóng) nét đặc trưng, tính chất rõ rệt, đặc điểm | | | dáng điệu, phong cách, tâm trạng | | | in a sad vein | | trong tâm trạng buồn rầu | | | lối, điệu | | | to speak in a humorous vein | | nói theo lối hài hước | | ngoại động từ | | | sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì) |
/vein/
danh từ (giải phẫu) tĩnh mạch pulmonary veins tĩnh mạch phổi (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ) vân (đá, gỗ) (ngành mỏ) mạch a vein of coal mạch than nguồn cảm hứng the poetic vein nguồn thơ to be in vein of doing something đang thứ muốn làm việc gì đặc tính; tâm trạng, xu hướng lối, điệu to speak in a humorous vein nói theo lối hài hước
ngoại động từ sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vein"
|
|