vapid
vapid | ['væpid] |  | tính từ | | |  | nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán | | |  | nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị | | |  | vapid beer | | | bia nhạt | | |  | (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị | | |  | a vapid conversation | | | cuộc nói chuyện nhạt nhẽo |
/'væpid/
tính từ
nhạt, nhạt nhẽo vapid beer bia nhạt a vapid conversation cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
|
|