 | [veig] |
 | tính từ |
| |  | mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức) |
| |  | a vague answer, demand, rumour |
| | câu trả lời, đòi hỏi, tin đồn mơ hồ |
| |  | vague memories, hopes, fears |
| | những ký ức lờ mờ, hy vọng, nỗi sợ hãi mơ hồ |
| |  | the vague outline of a ship in the fog |
| | đường nét lờ mờ của một con tàu trong sương mù |
| |  | mang máng; không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng |
| |  | a vague estimate of the cost |
| | một sự đánh giá không chính xác về chi phí |
| |  | to give a vague description of somebody's identity |
| | mô tả mang máng về nhân dạng của ai |
| |  | chưa hiểu rõ; chưa nắm vững |
| |  | I'm still vague about what you mean |
| | Tôi còn chưa rõ ý anh muốn gì |
| |  | lơ đãng (vẻ mặt, hành vi) |
| |  | a vague look |
| | một cái nhìn lơ đãng |