Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagrancy




vagrancy
['veigrənsi]
danh từ
sự lạc đề
sự lang thang; lối sống lang thang/du mục
tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng đảnh, ký quặc


/'veigrənsi/

danh từ
sự lang thang; lối sống lang thang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.