Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagal




tính từ
mê tẩu, thần kinh mê tẩu



vagal
['veig(ə)l]
tính từ
mê tẩu, thần kinh mê tẩu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.