Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacoulate




vacoulate
['vækjuəlit]
Cách viết khác:
vacoulated
['vækjuəleitid]
tính từ
(sinh vật học) có không bào


/'vækjuəlit/ (vacoulated) /'vækjuəleitid/

tính từ
(sinh vật học) có không bào

Related search result for "vacoulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.