uttermost
uttermost | ['ʌtəmoust] | | Cách viết khác: | | utmost | | ['ʌtmoust] | | | như utmost |
/' tmoust/ (uttermost) /' t moust/
tính từ xa nhất, cuối cùng utmost limits giới hạn cuối cùng hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm to make the utmost efforts to cố gắng hết sức để
danh từ mức tối đa, cực điểm to the utmost đến mức tối đa, đến cực điểm to do one's utmost gắng hết sức
|
|