|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
user interface
Chuyên ngành kinh tế giao diện người dùng giao diện người sử dụng Chuyên ngành kỹ thuật giao diện người máy Lĩnh vực: toán & tin giao diện người dùng giao diện người sử dụng Lĩnh vực: xây dựng giao điện sử dụng
|
|
|
|