Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
used




used
[ju:zd]
tính từ
cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
used clothes
áo quần cũ
(used to something / doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
to be quite used to hard work/working hard
quen với công việc vất vả
after three weeks she had got used to the extreme heat here
sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây
the food in England is strange at first but you'll soon get used to it
thức ăn ở Anh thoạt đầu thấy lạ, nhưng rồi chẳng bao lâu anh sẽ quen


/ju:zd/

tính từ
thường dùng, đang dùng
cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
used clothes áo quần cũ
quen
used to danger quen với nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "used"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.