|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urinary
urinary | ['juərinəri] | | tính từ | | | (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua | | | urinary infections | | những sự nhiễm trùng đường tiết niệu | | | urinary organs | | cơ quan đường tiết niệu |
/'ju rin ri/
tính từ (thuộc) nước tiểu
|
|
|
|