Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ureter




ureter
[juə'ri:tə]
danh từ
(giải phẫu) niệu quản (một trong hai ống dẫn nước đái từ thận tới bàng quang), ống niệu


/ju 'ri:t /

danh từ
(gii phẫu) ống dẫn đái

Related search result for "ureter"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ureter"
    ureter urethra

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.