|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uptown
uptown![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌp'taun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uptown New York | | khu phố trên ở New York | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | go, drive, stay uptown | | đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên |
/' p'taun/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên
phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)
|
|
|
|