Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uprose




uprose
[ʌp'rouz]
động từ
Quá khứ của uprise


/ p'raiz/

nội động từ uprose; uprisen
thức dậy; đứng dậy
dâng lên; mọc (mặt trời)
nổi dậy

Related search result for "uprose"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uprose"
    uprise uprose

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.