up-and-coming
up-and-coming![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌp,ənd'kʌmiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, có thể thành công (người; nhất là trong nghề nghiệp của mình...) |
/' p nd'k mi /
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở
tiến bộ, đầy hứa hẹn (trong nghề nghiệp của mình...)
|
|