|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwisdom
unwisdom | [,ʌn'wizdəm] |  | danh từ | |  | sự ngu ngốc | |  | sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt | |  | sự không từng trải, sự không lịch duyệt | |  | không kiến thức, không học thức, sự thiếu hiểu biết, sự thiếu thông thái |
/' n'wizd m/
danh từ
sự thiếu khôn ngoan
|
|
|
|