Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwillingly




unwillingly
[,ʌn'wiliηli]
phó từ
miễn cưỡng; bất đắc dĩ
to agree unwillingly to a request
miễn cưỡng chấp nhận một đòi hỏi


/' n'wili li/

phó từ
không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng
không thiện ý

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.