|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unventilated
unventilated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'ventileitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét |
/' n'ventileitid/
tính từ
không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng r i
|
|
|
|