|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untravelled
untravelled | [,ʌn'trævld] | | tính từ | | | chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng) | | | chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải | | | không có nhiều người qua lại (về con đường) | | | không có khách du lịch lui tới | | | không đi đây đi đó, không đi du lịch |
/' n'tr vld/
tính từ ít đi đây đi đó chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
|
|
|
|