Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untormented




untormented
[,ʌntɔ:'mentid]
tính từ
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt


/' nt :'mentid/

tính từ
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.