|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsuspiciousness
unsuspiciousness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsəs'pi∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có sự nghi ngờ, sự không tỏ ra có sự nghi ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không gây ra nghi ngờ; tình trạng không đáng ngờ, tình trạng không khả nghi; tình trạng không ám muội, tình trạng không mập mờ, sự thẳng thắn (thái độ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không đa nghi, tính không hay nghi ngờ, tính không hay ngờ vực |
/' ns s'pi snis/
tính từ
sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực
|
|
|
|