|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsupplied
unsupplied | [,ʌnsə'plaid] | | tính từ | | | không được cung cấp, không được tiếp tế | | | không được thoả mãn, không được đáp ứng (nhu cầu...) | | | không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất) | | | không được dẫn (chứng cớ) |
/' ns 'plaid/
tính từ không được cung cấp, không được tiếp tế không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...) không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất) không được dẫn (chứng cớ)
|
|
|
|