|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubstantiality
unsubstantiality | [,ʌnsəb,stæn∫i'æləti] | | danh từ | | | tính chất hão huyền; tính chất không thực tế; tính chất không thật | | | sự không quan trọng, sự không trọng yếu, sự không có giá trị thực sự, sự không lớn lao, sự không đáng kể | | | sự không chắc chắn; sự không chắc nịch, sự không vạm vỡ, sự bủn xỉn | | | tình trạng không giàu có, tình trạng không có tài sản, sự không trường vốn, tình trạng không vững về mặt tài chính | | | sự không bổ, sự không có chất (món ăn) |
/' ns b,st n i' liti/
danh từ tính không có thật tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối
|
|
|
|