|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubdued
unsubdued![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsəb'dju:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thắng yên cương ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dịu đi, không bớt đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không khẽ, ồn ào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thờ ơ |
/' ns b'dju:d/
tính từ
không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén
không dịu đi, không bớt đi
|
|
|
|