|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstatutable
unstatutable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'stætjutəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trái với luật pháp, trái với hiến pháp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc luật; không do luật pháp quy định, không được ấn định theo luật, không được làm theo luật, không được yêu cầu theo luật |
/' n'st tjut bl/
tính từ
không được luật bo đm
|
|
|
|