|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspeculative
unspeculative | [,ʌn'spekjulətiv] | | tính từ | | | không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do suy đoán; không tự biện | | | không đầu cơ, không tích trữ |
/' n'spekjul tiv/
tính từ không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán không đầu c tích trữ
|
|
|
|