Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsecured bond


    Chuyên ngành kinh tế
trái khoán công ty không có bảo đảm
trái phiếu công ty không có bảo đảm
trái phiếu không bảo đảm
trái phiếu không có bảo đảm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.