|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscriptural
unscriptural![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'skript∫ərəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc kinh thánh; không dựa vào kinh thánh, không căn cứ trên kinh thánh; không phù hợp với kinh thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) không của kinh thánh, không lấy ở kinh thánh |
/' n'skript r l/
tính từ
không đúng với kinh thánh
|
|
|
|