unsavoury
unsavoury![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'seivəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unsavoury smell (taste) | | một mùi (vị) tởm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) ghê tởm, ô nhục, nhơ nhuốc, khó chịu, xúc phạm (về đạo đức) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unsavoury truth | | một sự thật ghê tởm |
/' n'seiv ri/
tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm an unsavoury smell (taste) một mùi (vị) tởm
ghê tởm an unsavoury truth một sự thật ghê tởm
|
|