|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaturated
tính từ chưa bão hoà không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)
unsaturated | [,ʌn'sæt∫əreitid] | | tính từ | | | chưa bão hoà | | | (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ) |
(điều khiển học) không bão hoà
|
|
|
|