Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaturated




tính từ
chưa bão hoà
không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)



unsaturated
[,ʌn'sæt∫əreitid]
tính từ
chưa bão hoà
(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)



(điều khiển học) không bão hoà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.