unruffled
unruffled![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'rʌfld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mượt, không rối (tóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gợn sóng (biển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động |
/' n'r fld/
tính từ
mượt, không rối (tóc)
không gợn sóng (biển)
(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh
|
|