|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unripeness
unripeness | [,ʌn'raipnis] | | danh từ | | | tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả) | | | tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt (người) |
/' n'raipnis/
danh từ tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt
|
|
|
|