Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrestful




unrestful
[,ʌn'restfl]
tính từ
bận tâm, hối hả
không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, không cho (cảm giác) nghỉ ngơi


/' n'restful/

tính từ
không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi

Related search result for "unrestful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.