|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresponsiveness
unresponsiveness | [,ʌnris'pɔnsivnis] | | danh từ | | | tính không nhạy (máy móc) | | | tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính khó động lòng, tính lãnh đạm | | | sự không phản ứng nhanh, sự không thuận lợi; sự không dễ bị điều khiển, sự không dễ sai khiến | | | sự không đáp lại, sự không trả lời | | | tính không sẵn sàng đáp lại, tính không dễ phản ứng lại; tính không dễ cảm (tính tình) |
/' nris'p nsivnis/
danh từ tính không nhạy (máy móc) tính khó động lòng, tính l nh đạm
|
|
|
|