Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrectified




unrectified
[,ʌn'rektifaid]
tính từ
chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
(vật lý) chưa chỉnh lưu
(hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất
(rađiô) không tách sóng
(toán học) chưa cầu trường


/' n'rektifaid/

tính từ
chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
(vật lý) chưa chỉnh lưu
(hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất
rađiô không tách sóng
(toán học) chưa cầu trường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.