Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquarried




unquarried
[,ʌn'kwɔrid]
tính từ
chưa bị khai thác
không bị bới móc
(nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến


/' n'kw rid/

tính từ
chưa bị khai thác
(nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến

Related search result for "unquarried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.