|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprintable
unprintable | [,ʌn'printəbl] | | tính từ | | | quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu) | | | an unprintable work | | một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu) |
/'ʌn'printəbl/
tính từ không in được (vì quá tục tĩu) an unprintable work một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)
|
|
|
|