|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpresumptuous
unpresumptuous![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpri'zʌmpt∫uəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo bạo, khiêm tốn (hành động không có quyền hạn cần thiết) |
/'ʌnpri'zʌmptjuəs/
tính từ
khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin
|
|
|
|