|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprepossessing
unprepossessing | ['ʌn,pri:pə'zesiη] |  | tính từ | |  | không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp dẫn (về bề ngoài) |
/'ʌn,pri:pə'zesiɳ/
tính từ
không dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không dễ thương
|
|
|
|