|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpredictable
unpredictable | [,ʌnpri'diktəbl] |  | tính từ | |  | không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước | |  | không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử) |
/'ʌnpri'diktəbl/
tính từ
không thể nói trước, không thể đoán trước được
|
|
|
|