|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpopularity
unpopularity | [,ʌn,pɔpju'lærəti] | | danh từ | | | tính không có tính chất quần chúng | | | tính không được quần chúng yêu chuộng |
/'ʌn,pɔpju'læriti/
danh từ tính không có tính chất quần chúng tính không được quần chúng yêu chuộng
|
|
|
|