Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpointed




unpointed
[,ʌn'pɔintid]
tính từ
không nhọn, không có đầu nhọn
(nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai)
không được nhấn mạnh; không được làm nổi bật; không được làm rõ ràng, không được làm hiển nhiên
không sắc sảo (về trí tuệ)


/'ʌn'pɔintid/

tính từ
không có dấu chấm câu
không có mũi nhọn

Related search result for "unpointed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.