|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unneighbourly
unneighbourly![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'neibəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phải láng giềng tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thân mật, không hữu ái, không hữu nghị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng |
/'ʌn'neibəli/
tính từ
không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng
|
|
|
|