Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnamed




unnamed
[,ʌn'neimd]
tính từ
không tên, vô danh
không được nêu tên, nhắc tên đến


/'ʌn'neimd/

tính từ
không tên, vô danh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unnamed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.